Có 2 kết quả:
調門 tiáo mén ㄊㄧㄠˊ ㄇㄣˊ • 调门 tiáo mén ㄊㄧㄠˊ ㄇㄣˊ
tiáo mén ㄊㄧㄠˊ ㄇㄣˊ [diào mén ㄉㄧㄠˋ ㄇㄣˊ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
valve
Bình luận 0
tiáo mén ㄊㄧㄠˊ ㄇㄣˊ [diào mén ㄉㄧㄠˋ ㄇㄣˊ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
valve
Bình luận 0
tiáo mén ㄊㄧㄠˊ ㄇㄣˊ [diào mén ㄉㄧㄠˋ ㄇㄣˊ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
tiáo mén ㄊㄧㄠˊ ㄇㄣˊ [diào mén ㄉㄧㄠˋ ㄇㄣˊ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0